Danh sách năm 2013 Forbes_Global_2000

Dưới đây là 20 công ty hàng đầu trong danh sách năm 2013.

Vị tríCông tyTrụ sở chínhCông nghiệpDoanh thu
(tỷ USD)
Lợi nhuận
(tỷ USD)
Tài sản
(tỷ USD)
Giá trị thị trường
(tỷ USD)
011ICBC Trung QuốcNgân hàng134,837,82.813,5237,3
022Ngân hàng Kiến thiết Trung Quốc Trung QuốcNgân hàng113,130,62.241202
033JPMorgan Chase Hoa KỳNgân hàng108.221,32.359,1191,4
044General Electric Hoa KỳTập đoàn147,413,6685,3243,7
055Exxon Mobil Hoa KỳDầu khí420,744,9333,8400,4
06 6HSBC Hoa KỳNgân hàng104,914,32.684,1201,3
077Royal Dutch Shell Hà LanDầu khí467,226,6360,3213,1
088Ngân hàng Nông nghiệp Trung Quốc Trung QuốcNgân hàng103232.124,2150,8
099Berkshire Hathaway Hoa KỳTập đoàn162,514,8427,5252,8
099Dầu khí Trung Quốc Trung QuốcDầu khí308,918,3347,8261,2
1111Ngân hàng Trung Quốc Trung QuốcNgân hàng98,122,12.033,8131,7
1212Wells Fargo Hoa KỳNgân hàng91,218,91.423201,3
1313Chevron Hoa KỳDầu khí222,626,2233232,5
1414Volkswagen ĐứcÔ tô25428,6408,294,4
1515Apple Hoa KỳĐiện tử tiêu dùng164,741,7196,1416,6
1515Walmart Hoa KỳBán lẻ469,217203,1242,5
1717Gazprom NgaDầu khí14440,6339,3111,4
1818BP Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc IrelandDầu khí370,911,6301130,4
1919Citigroup Hoa KỳNgân hàng90,77,51.864,7143,6
2020Petrobras BrazilDầu khí144,111331,6120,7

Danh sách đầy đủ có sẵn tại đây.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Forbes_Global_2000 http://www.forbes.com/2003/07/02/internationaland.... http://www.forbes.com/2004/03/24/04f2000land.html http://www.forbes.com/2005/03/30/05f2000land.html http://www.forbes.com/2006/03/29/06f2k_worlds-larg... http://www.forbes.com/2008/04/02/forbes-global-200... http://www.forbes.com/free_forbes/2005/0418/066.ht... http://www.forbes.com/global2000/list http://www.forbes.com/global2000/list/ http://www.forbes.com/lists/2006/18/06f2000_The-Fo... http://www.forbes.com/lists/2007/18/biz_07forbes20...